kế hoạch hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế hoạch hoá+
- Plan
- Kế hoạch hoá sản xuất nông nghiệp
To plan agricultural production
- Kế hoạch hoá sản xuất nông nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế hoạch hoá"
- Những từ có chứa "kế hoạch hoá":
kế hoạch hoá kế hoạch hoá gia đình - Những từ có chứa "kế hoạch hoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 638